越南文每日一字/詞 2018.11.08~12
每日一字/詞
11/08(四)
中文:帆船
英文:sailboat
越文:thuyền buồm
/twèn・bwɔ`m/
ㄊㄨ一ㄢˋ・ㄅㄨㄛˋ(姆)
我有一艘舤船。
I have a sailboat.
Tôi có một thuyền buồm.
-----------
11/09(五)
中文:海灘活動
英文:beach activity
越文:hoạt động trên bãi biển
/họ・ðọŋ・煎・baĩ・bẻn/
猴隴煎百變
hoạt động:活動
trên:在...之上
bãi biển:海灘
海灘服裝適合海灘活動。
Beachwear is for beach activity.
Quần áo bãi biển là dành cho hoạt động trên bãi biển.
Quần áo:服裝
là dành cho:是為了
----------
11/12(一)
中文:登山裝備
英文:Mountaineering equipment
a mountain-climber's outfit
越文:Thiết bị leo núi
/tí[t]・bị・lɛo・nuí/
提[t]・筆[ ̣]・溜・ㄋㄨㄧˊ
thiết bị:設備
leo:攀登
núi:山
登山裝備很貴。
Mountaineering equipment is very expensive.
Thiết bị leo núi rất đắt.
11/08(四)
中文:帆船
英文:sailboat
越文:thuyền buồm
/twèn・bwɔ`m/
ㄊㄨ一ㄢˋ・ㄅㄨㄛˋ(姆)
我有一艘舤船。
I have a sailboat.
Tôi có một thuyền buồm.
-----------
11/09(五)
中文:海灘活動
英文:beach activity
越文:hoạt động trên bãi biển
/họ・ðọŋ・煎・baĩ・bẻn/
猴隴煎百變
hoạt động:活動
trên:在...之上
bãi biển:海灘
海灘服裝適合海灘活動。
Beachwear is for beach activity.
Quần áo bãi biển là dành cho hoạt động trên bãi biển.
Quần áo:服裝
là dành cho:是為了
----------
11/12(一)
中文:登山裝備
英文:Mountaineering equipment
a mountain-climber's outfit
越文:Thiết bị leo núi
/tí[t]・bị・lɛo・nuí/
提[t]・筆[ ̣]・溜・ㄋㄨㄧˊ
thiết bị:設備
leo:攀登
núi:山
登山裝備很貴。
Mountaineering equipment is very expensive.
Thiết bị leo núi rất đắt.
留言
張貼留言